Không chỉ đơn thuần với chức năng làm mát, trên máy lạnh còn rất nhiều tiện ích mà bạn có thể sử dụng. Qua bài viết này Mitsubishi Heavy Việt Nam sẽ giúp bạn hiểu rõ từng chế độ, từ đó giúp bạn tận hưởng không gian mát lạnh, dễ chịu và tiết kiệm điện năng.
1. Các chế độ phổ biến của điều hòa
Mode điều hòa là những tính năng với những thông số kỹ thuật được lập trình sẵn của nhà sản xuất. Với mục đích phục vụ nhu cầu nhất định của người sử dụng. Mỗi thương hiệu có các chế độ khác nhau. Tuy nhiên, các mẫu điều hòa thường có 4 chế độ phổ biến:

1.1. Chế độ Auto – Tự động
Khi chọn chế độ Auto, điều hòa sẽ sử dụng các cảm biến để đo nhiệt độ và độ ẩm trong phòng. Sau đó tự động điều chỉnh các thông số hoạt động để đạt được nhiệt độ lý tưởng. Nhờ vậy giúp người dùng luôn cảm thấy dễ chịu, thư giãn và tiết kiệm thời gian, công sức.
- Biểu tượng: Trên điều khiển, tính năng Auto hiển thị bằng ảnh 3 mũi tên ghép thành vòng tròn.
- Chức năng: chế độ này giúp điều hòa trở thành một trợ lý thông minh. Thiết bị sẽ tự động điều chỉnh nhiệt độ, tốc độ quạt và độ ẩm.
- Cơ chế hoạt động: Khi bạn chọn Auto, điều hòa sẽ bắt đầu khởi động bằng cách quay nhẹ nhàng khoảng 1 phút. Sau đó, cảm biến nhiệt độ sẽ nhanh chóng thu thập dữ liệu về nhiệt độ môi trường và tự động điều chỉnh tốc độ quạt, hướng gió và công suất làm lạnh để đạt được nhiệt độ mong muốn. Đây là một chế độ linh hoạt và tiện lợi. Bạn sẽ không cần mất thời gian điều chỉnh từng thông số một.
- Thời điểm sử dụng: có thể sử dụng trong mọi thời gian và điều kiện thời tiết.
1.2. Chế độ Cold – Làm mát
Đây là tính năng có vai trò quan trọng và được sử dụng phổ biến nhất.
- Biểu tượng: Trên điều khiển, chế độ Cold được hiển thị bằng hình ảnh bông tuyết
- Chức năng: tính năng Cool giúp làm giảm nhiệt độ phòng một cách nhanh chóng. Nhờ vậy mang lại cảm giác mát lạnh tức thì.
- Cơ chế hoạt động ON/OFF: Khi bật chế độ này, máy nén và quạt gió sẽ hoạt động liên tục hết công suất để nhanh chóng hạ nhiệt độ phòng. Khi nhiệt độ đạt đến mức cài đặt, hệ thống sẽ tự điều chỉnh, duy trì sự chênh lệch nhiệt độ chỉ khoảng 1 độ C.
- Thời điểm sử dụng: Cool là lựa chọn hoàn hảo để xua tan cái nóng oi bức mùa hè. Đặc biệt vào những ngày nắng nóng đỉnh điểm. Chế độ này sẽ nhanh chóng làm giảm nhiệt độ phòng, mang đến cho bạn cảm giác mát lạnh sảng khoái.

1.3. Mode Dry – Làm khô
Chế độ này giúp mang lại bầu không khí khô thoáng, thích hợp với thời tiết ẩm ướt.
- Biểu tượng: Trên điều khiển, chế độ này hiển thị bằng hình ảnh giọt nước.
- Chức năng: giảm độ ẩm, làm khô không khí. Nhờ đó tạo cảm giác khô thoáng, làm không khí dễ chịu hơn, bảo vệ đồ dùng khỏi ẩm mốc và vi khuẩn sinh sôi.
- Cơ chế hoạt động: Dry giúp không khí trong phòng khô ráo hơn, điều hòa sẽ hút không khí trong phòng và loại bỏ một phần hơi nước. Khi chế độ này hoạt động, máy nén và quạt gió sẽ hoạt động ở mức vừa phải, giúp tiết kiệm điện năng hơn.
- Thời điểm sử dụng: thường được sử dụng trong thời tiết nồm, ẩm, mưa nhiều.
- Lưu ý: không nên sử dụng quá lâu (quá 2 tiếng mỗi ngày). Vì chế độ này làm khô da, gây kích ứng, khô mắt,…

1.4. Tính năng Heat – Sưởi ấm
Chế độ này chỉ có ở điều hòa 2 chiều và thường được sử dụng vào thời tiết lạnh.
- Biểu tượng: Chế độ này được biểu thị bằng hình ảnh mặt trời
- Chức năng: Tính năng Heat giúp làm ấm căn phòng một cách nhanh chóng, đặc biệt vào những ngày mùa đông lạnh giá.
- Cơ chế hoạt động: Khi chuyển từ chế độ làm lạnh sang chế độ sưởi, các van điều khiển trong máy nén sẽ tự động điều chỉnh để đảo ngược chiều lưu thông của môi chất lạnh. Từ đó đảo ngược cả quá trình trao đổi nhiệt.
- Thời điểm sử dụng: Heat thường được sử dụng vào mùa đông, những ngày lạnh giá.
- Lưu ý: Nên cài đặt nhiệt độ trong phòng và ngoài trời chênh lệch không quá 5 – 10 độ C. Chú ý điều chỉnh nhiệt độ nếu người dùng là trẻ nhỏ và người lớn tuổi. Nhiệt độ Heat được khuyến cáo là 28 – 31 độ C. Nên đặt kèm máy phun sương để tránh khô, cân bằng độ ẩm.

2. Một số chế độ thông dụng khác trên điều hòa
2.1. Chế độ ngủ đêm- SLEEP
Đây là một trong những chế độ hữu dụng đối với người dùng, SLEEP có khả năng cân bằng nhiệt độ môi trường với nhiệt độ cơ thể người sử dụng. Chính vì vậy, nó đem lại mức nhiệt tối ưu nhất giúp cho người dùng có được giấc ngủ êm ái, mát dịu, tránh cảm giác lạnh buốt ảnh hưởng đến sức khỏe. Ngoài ra, chế độ này còn mang lại hiệu quả tiết kiệm điện năng đáng kể.
2.2. Chế độ hẹn giờ máy lạnh- TIMER ON/ TIMER OFF
Thật là phiền phức nếu bạn phải thức giấc để tắt điều hòa khi nhiệt độ trong phòng đã đủ lạnh. Chức năng hẹn giờ sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề này. Bạn có thể cài đặt thời gian chạy hoặc dừng máy lạnh bất cứ khi nào chỉ nhờ vào chế độ TIMER ON( bật chế độ hẹn giờ) và TIMER OFF(tắt chế độ hẹn giờ).

2.3. Chế độ TURBO
Chế độ TURBO trên điều hòa là một tính năng đặc biệt được thiết kế để tăng cường hiệu suất làm lạnh của thiết bị. Khi bạn kích hoạt chế độ turbo, điều hòa sẽ hoạt động ở cường độ cao hơn và làm mát không gian nhanh chóng hơn so với chế độ thông thường. Việc sử dụng chế độ TURBO thường được khuyến khích khi người dùng cần làm mát nhanh chóng trong thời gian ngắn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng chế độ turbo có thể tăng mức tiêu thụ năng lượng của điều hòa, do đó, nếu muốn tiết kiệm năng lượng, hãy sử dụng tính năng này một cách có chọn lọc và chỉ khi thực sự cần thiết.

2.4. Chế độ AIR DIRECTION của điều hòa
Chế độ AIR DIRECTION (hướng gió) trên điều hòa là tính năng cho phép bạn điều chỉnh hướng của luồng không khí được thổi ra từ máy điều hòa. Thông qua chức năng này, bạn có thể điều chỉnh hướng gió để tạo ra luồng không khí mát mẻ và thoải mái trong không gian của bạn. Cài đặt hướng gió phù hợp có thể giúp tăng cường hiệu suất làm mát và thoải mái trong phòng của bạn, đồng thời giảm sự cảm nhận khí lạnh trực tiếp từ máy điều hòa.
2.5. Chế độ SWING
Chế độ Swing của máy lạnh (còn gọi là chế độ Air Swing) là chế độ điều chỉnh hướng gió thổi, giúp người dùng có thể thay đổi vị trí cánh đảo gió trên dàn lạnh, để có được hướng gió thổi theo ý muốn. Để điều chỉnh hướng gió thổi của máy lạnh, các bạn hãy nhấn nút “SWING” trên điều khiển. Sau khi nhấn nút, cánh đảo gió sẽ thay đổi vị trí làm mát liên tục. Khi cánh đảo gió đã đạt đến vị trí mong muốn thì các bạn hãy nhấn nút SWING một lần nữa để cố định vị trí.

2.6. Chế độ LED DISPLAY
Chế độ LED DISPLAY trên điều hòa là tính năng cho phép hiển thị thông tin về trạng thái hoạt động của máy thông qua màn hình LED. Thông thường, màn hình LED sẽ hiển thị các thông tin như nhiệt độ hiện tại, chế độ hoạt động (ví dụ: làm mát, làm khô, quạt), cài đặt thời gian và các thông báo cần thiết khác.
Chức năng LED DISPLAY cung cấp cho người sử dụng thông tin rõ ràng về hoạt động của điều hòa, giúp họ dễ dàng theo dõi và điều chỉnh các cài đặt theo nhu cầu. Điều này tạo ra trải nghiệm sử dụng thuận tiện và dễ dàng hơn, đồng thời cũng giúp người dùng hiểu rõ về cách máy hoạt động và tối ưu hóa hiệu suất sử dụng.
2.7. Chế độ FAN SPEED
FAN SPEED trong điều hòa là là một trong những chế độ được tích hợp hầu hết trên điều khiển điều hòa cả tất cả các hãng hiện nay. Chế độ Fan Speed này sẽ cho phép bạn điều chỉnh tốc độ của quạt gió trên dàn lạnh điều hòa. Thông thường, FAN SPEED trên điều hòa sẽ có 3 chế độ khác nhau cho bạn lựa chọn đó là: LOW, MEDIUM và HIGH.
Trên đây là những chế độ của điều hòa thông dụng mà Cơ điện Tân Việt muốn chia sẻ đến quý khách hàng. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các chế độ này, từ đó có thêm kiến thức và sự tự tin trong việc sử dụng thiết bị điều hòa của mình. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ và tư vấn cho quý khách hàng về mọi thắc mắc hệ thống máy lạnh, điều hòa. Nếu còn có gì băn khoăn, thắc mắc hãy liên hệ ngay đến hotline 0989 23 99 11 để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.